$
0.00
≈
-1.41 %
$ -14.9941
NO.7819
giá trị thị trường lưu thông
$0.00
giá trị thị trường lưu thông($)
0.00
0.00 %
phần trăm của tổng giá trị thị trường toàn cầu
phần trăm trong tổng giá trị thị trường toàn cầu = (giá trị lưu thông của loại tiền điện tử / tổng giá trị của tất cả các loại tiền điện tử đã được ghi nhận) * 100%
lượng BTC lưu thông
0
0.00 %
tỷ lệ lưu thông
tỷ lệ lưu thông = (tổng lượng lưu thông / lượng cung cấp tối đa) * 100%
doanh thu 24h($)
46.42
0.00 %
tỷ lệ chuyển giao
tỷ lệ chuyển giao cũng được gọi là "tỷ lệ lưu động", chỉ đến số lần chuyển giao bán trong một khoảng thời gian nhất định, là chỉ số phản ánh độ mạnh弱 của lưu động性, công thức tính toán tỷ lệ chuyển giao 24H: lượng giao dịch trong 24H / giá trị thị trường lưu thông * 100%
24H Cao nhất
$0.00
lượng 24H
$1.38 vạn
24H Thấp nhất
$0.00
số lượng 24H
$46.42
7D Cao nhất
$0.00
Cao nhất lịch sử
$0.59
7D Thấp nhất
$0.00
Thấp nhất lịch sử
$0.00
giá khởi điểm
$0.12
lợi nhuận từ đầu tư
-97
Ngày phát hành
2022-03-03
Oath thị trường
Oath Giới thiệu
Oath Thông tin
Oath Thông báo nhanh
So sánh ngày | Hôm nay | 30 ngày | 90 ngày |
---|---|---|---|
Thay đổi số lượng | $0.00 | $0.00 | $-0.01 |
Giới hạn giá | -1.41 % | -55.09 % | -68.41 % |
OathTóm tắt dữ liệu giá thời gian thực
OathThe real-time price is $0.00(BTC/USD),Giá trị thị trường hiện tại là $0.00 。Lượng giao dịch trong 24 giờ là 1.38 vạn。
Giá BTC đối USD cập nhật thời gian thực。Oath Sự thay đổi trong 24 giờ qua là -1.41 %。Số lượng lưu thông của nó là 0。
Giá cao nhất cho Oath là bao nhiêu?
OathGiá cao nhất trong lịch sử (ATH) là $0.59 ,Được ghi nhận trong 2022-03-03。
Giá thấp nhất cho Oath là bao nhiêu?
OathGiá thấp nhất trong lịch sử (ATL) là $0.00 ,Được ghi nhận trong 2024-12-20。
Thảo luận liên quan
sàn giao dịch | giá mới nhất($) | lượng giao dịch 24H | doanh thu 24h($) | thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
0.00 | 360.19 | 1.24 | 1giờ trước | |
0.00 | 70.13 | 0.24 | 5giờ trước | |
0.00 | 8,990.95 | 30.79 | 1giờ trước | |
0.05 | 4,171.40 | 215.09 | 1giờ trước | |
0.00 | 111.04 | 0.38 | 1giờ trước | |
0.00 | 69.42 | 0.00 | 17giờ trước | |
0.00 | 56.01 | 0.10 | 17giờ trước | |
0.00 | 23.96 | 0.08 | 1giờ trước |