Ethereum là một hệ thống blockchain mã nguồn mở phi tập trung do Vitalik Buterin tạo ra vào năm 2013 và sử dụng Ether (ETH) làm phí giao dịch. Hệ thống mã nguồn mở này cho phép tạo và quản lý các ứ ng d ụ ng phi t ậ p trung (DApp) đồng thời hỗ trợ hoạt động phát hành các loại tiền điện tử mới, được gọi là token Ethereum, giúp nâng cao bối cảnh tài chính kỹ thuật số và công nghệ blockchain.
Ethereum (ETH) được ra mắt thông qua Chào bán coin lần đầu (ICO) diễn ra từ 22/07/2014 đến 02/09/2014. Trong thời gian này, người tham gia có thể mua Ether (ETH) bằng Bitcoin (BTC) với tỷ giá 2000 ETH cho mỗi BTC, khoảng 0.31 USD cho mỗi ETH vào thời điểm đó. ICE đã diễn ra thành công, huy động hơn 18 triệu USD và đánh dấu một trong những dự án huy động vốn từ cộng đồng thành công nhất trong thế giới tiền điện tử.
Cơ sở hạ tầng của Ethereum
● Ethereum Blockchain: Đây là nền tảng của mạng, ghi lại toàn bộ lịch sử giao dịch và dữ liệu.
● Ethereum Virtual Machine (EVM): EVM là công cụ cho phép thực thi các hợp đồng thông minh và DApp, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Ethereum.
● Ether (ETH): Với vai trò tiền điện tử gốc, Ether thúc đẩy các giao dịch và khuyến khích tham gia vào mạng.
Cấu trúc của blockchain Ethereum bao gồm các khối chứa tập hợp dữ liệu và giao dịch. Mạng hoạt động trong khoảng thời gian mười hai giây được gọi là "slot", trong đó một validator duy nhất được chọn để đề xuất một khối, đảm bảo xử lý giao dịch hiệu quả và an toàn.
Cập nhật mạng
Kể từ khi ra mắt, Ethereum đã trải qua một vài đợt nâng cấp lớn để cải tiến chức năng cũng như độ hiệu quả. Các cập nhật đáng chú ý bao gồm:
1. Frontier: Lần phát hành đầu tiên của mạng Ethereum vào tháng 07/2015.
2. Homestead: Bản nâng cấp lớn đầu tiên vào tháng 03/2016, bao gồm một số thay đổi về giao thức và cải tiến mạng.
3. DAO Fork: Một hard fork gây tranh cãi vào tháng 07/2016 nhằm giải quyết vụ hack DAO, dẫn đến việc chia tách thành Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC).
4. Metropolis - Byzantium: Được phát hành vào tháng 10/2017, bản nâng cấp này có một số cải tiến, bao gồm các tính năng bảo mật và quyền riêng tư nâng cao.
5. Metropolis - Constantinople: Được triển khai vào tháng 02/2019, mang lại nhiều tối ưu hóa cho mạng, bao gồm giảm chi phí giao dịch.
6. Istanbul: Được triển khai vào tháng 12/2019, bản cập nhật này đã cải thiện hiệu suất và bảo mật của Ethereum.
7. Muir Glacier: Được kích hoạt vào tháng 01/2020, bản nâng cấp trì hoãn quả bom độ khó, từ đó duy độ trơn tru của mạng.
8. Berlin: Bản nâng cấp này giới thiệu một số tính năng tối ưu hóa về hiệu quả sử dụng gas sau khi ra mắt vào tháng 04/2021.
9. London: Triển khai vào tháng 08/2021, bản cập nhật quan trọng này bao gồm EIP-1559, đã thay đổi cấu trúc phí và đồng thời giới thiệu cơ chế giảm phát.
10. The Merge: Một bản nâng cấp quan trọng đã chuyển Ethereum từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), giảm đáng kể mức tiêu thụ của mạng.
11. Shanghai: Mang lại cải tiến cho mạng Ethereum, giúp mạng hiệu quả và an toàn hơn, được ra mắt vào tháng 03/2023.
12. Dencun: Ra mắt vào 13/03/2024, với 9 Đề xuất cải tiến Ethereum (EIP). EIP-4844, hay proto-danksharding, là bản nâng cấp đáng kể với mục tiêu giảm phí gas trên các giải pháp Layer 2, trong khi EIP-4788 và EIP-6780 cũng được nhấn mạnh vì tầm quan trọng của chúng.
Tầm nhìn của Ethereum
Mục tiêu chính của Ethereum là trở thành nền tảng toàn cầu cho các ứng dụng phi tập trung, mang lại một môi trường chống kiểm duyệt, chống thời gian ngừng hoạt động và chống gian lận. Tầm nhìn này định vị Ethereum không chỉ là một nền tảng tiền điện tử, mà còn là một hệ sinh thái toàn diện cho các ứng dụng và đổi mới kỹ thuật số phi tập trung.
Lịch sử của Ethereum bắt đầu vào năm 2013 với đề xuất của một lập trình viên 19 tuổi tên Vitalik Buterin, người cũng là đồng sáng lập của Bitcoin Magazine. Buterin đã hình dung ra một nền tảng blockchain linh hoạt hơn nhiều so với Bitcoin, có khả năng hỗ trợ đa dạng giao dịch. Ý tưởng này đã hình thành trong một whitepaper, thứ đặt nền móng cho Ethereum. Cùng với những người đồng sáng lập khác, bao gồm Gavin Wood, Buterin đã thu hút được sự hỗ trợ đáng kể cho dự án, huy động được 18 triệu USD thông qua việc bán token trước khi ra mắt vào năm 2014. Số tiền tài trợ này rất quan trọng để đưa Ethereum từ khái niệm ra đời thực.
Các cột mốc quan trọng
1. Ra mắt Ethereum (2015): Tháng 07/2015 đánh dấu một cột mốc quan trọng với sự ra mắt phiên bản công khai đầu tiên của Ethereum, được gọi là Frontier. Bản phát hành này giới thiệu chức năng hợp đồng thông minh, cho phép thực hiện các giao dịch tự động và phức tạp trên blockchain. Tính năng này khiến Ethereum trở nên khác biệt và mở ra những khả năng mới cho các ứng dụng phi tập trung (DApp).
2. Sự cố DAO và Hard Fork (2016): Năm 2016, DAO, một tổ chức tự trị phi tập trung được xây dựng trên Ethereum, đã bị hack, dẫn đến tổn thất đáng kể. Để giảm thiểu thiệt hại, cộng đồng Ethereum đã quyết định triển khai hard fork, tách thành hai blockchain riêng biệt: Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC).
3. Nâng cấp Metropolis (2017-2019): Ethereum đã trải qua một số nâng cấp lớn trong giai đoạn Metropolis:
● Byzantium (tháng 10/2017): Giới thiệu nhiều cải tiến, bao gồm bảo mật cải tiến và tính năng quyền riêng tư.
● Constantinople (tháng 02/2019): Tối ưu hóa để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí giao dịch.
%1. Chuyển đổi sang Proof-of-Stake (PoS) - The Merge (2022): Một trong những cập nhật quan trọng nhất diễn ra vào năm 2022 khi Ethereum chuyển từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS), được gọi là The Merge. Thay đổi này hướng đến một blockchain an toàn và tiết kiệm năng lượng hơn, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của nền tảng và tăng khả năng xử lý giao dịch.
%1. Cải tiến Ethereum 2.0 và khả năng mở rộng (2023): Sau The Merge, Ethereum tiếp tục phát triển theo hướng Ethereum 2.0, tập trung vào khả năng mở rộng và hiệu quả năng lượng. Cập nhật này bao gồm các cải tiến như sharding (phân mảnh), chia mạng thành những phần nhỏ hơn để tăng thông lượng giao dịch.
%1. Nâng cấp Dencun (2024): Bản cập nhật quan trọng mới nhất, được gọi là bản nâng cấp Dencun, diễn ra vào 13/03/2024. Bản nâng cấp này bao gồm chín Đề xuất cải tiến Ethereum (EIP), với EIP-4844 (proto-danksharding) để giảm phí gas trên các giải pháp Layer 2, đồng thời nhấn mạnh vào EIP-4788 và EIP-6780 với mục tiêu nâng cao hơn nữa khả năng của mạng.
Kiến trúc của Ethereum
Blockchain Ethereum bao gồm nhiều node, mỗi node lưu trữ một bản sao của toàn bộ blockchain. Về bản chất, mỗi node là một máy tính tham gia vào mạng Ethereum bằng cách duy trì một bản ghi cập nhật chứa tất cả các giao dịch. Mỗi khối (block) trong chuỗi này chứa một danh sách các giao dịch, một bài toán phức tạp và lời giải cho bài toán của khối trước đó, tạo thành một chuỗi (chain) kết nối với nhau được gọi là blockchain.
Hợp đồng thông minh
Trọng tâm trong các khả năng tân tiến của Ethereum là hợp đồng thông minh - những dòng mã tự thực thi có thể kích hoạt khi các điều kiện định trước được đáp ứng. Đóng vai trò là nền tảng của các ứng dụng phi tập trung (DApp), hợp đồng thông minh loại bỏ nhu cầu các bên trung gian. Hãy tưởng tượng một hợp đồng thông minh như một máy bán hàng tự động; bạn nhập đúng số tiền, lựa chọn và vật phẩm được phân phối mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào của con người.
Máy ảo Ethereum (EVM)
Máy ảo Ethereum (EVM) là một thành phần quan trọng khác của hệ sinh thái Ethereum. Hoạt động như một máy tính toàn cầu phi tập trung, EVM thực hiện các hợp đồng thông minh được viết bằng Solidity, ngôn ngữ lập trình gốc của Ethereum. Mỗi node trong mạng chạy phiên bản EVM riêng, cùng nhau thực hiện các hợp đồng thông minh khi được khởi tạo bởi giao dịch. EVM thực hiện các hợp đồng thông minh này trong một môi trường riêng, đảm bảo các biện pháp bảo mật mạnh mẽ.
Gas và Ether
Mọi hoạt động trên Ethereum, dù là thực thi giao dịch hay hợp đồng thông minh, đều tiêu tốn tài nguyên tính toán. Để phân phối đều các tài nguyên này trên mạng, Ethereum sử dụng khái niệm "gas" - một đơn vị để định lượng nỗ lực tính toán cần thiết cho các hoạt động khác nhau. Gas được thanh toán bằng Ether, tiền điện tử gốc của Ethereum. Người dùng khởi tạo giao dịch bằng cách chỉ định cả giới hạn gas và giá gas - lượng gas tối đa sẵn sàng sử dụng và số Ether họ sẵn sàng trả cho mỗi đơn vị gas. Tổng phí giao dịch bằng Ether được tính bằng tổng gas tiêu thụ và giá gas. Phí này được trả cho miner (nhà khai thác) để xác thực giao dịch và bảo vệ mạng khỏi spam.
Tính linh hoạt của các giao dịch Ethereum
Ethereum hỗ trợ nhiều ứng dụng khác nhau, không chỉ có các giao dịch tài chính đơn giản, bao gồm tài chính phi tập trung (DeFi), tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) và thị trường ảo. Nền tảng của những ứng dụng này là các hợp đồng thông minh của Ethereum. Những chương trình tự trị này năm trên blockchain và tự động thực thi khi đáp ứng các điều kiện định trước, loại bỏ sự cần thiết của các bên trung gian. Hợp đồng thông minh là bất biến sau khi triển khai, đảm bảo độ tin cậy và tin tưởng trong các giao dịch.
Những thách thức và giải pháp về khả năng mở rộng
Ethereum đã gặp phải những thách thức về khả năng mở rộng khi độ phổ biến của blockchain này tăng mạnh khiến cho tốc độ giao dịch chậm hơn và phí cao hơn vào những lúc cao điểm. Hiện tượng CryptoKitties năm 2017 là một ví dụ điển hình khiến cho hoạt động tăng đột biến dẫn đến tắc nghẽn mạng. Để giải quyết những vấn đề này, các nhà phát triển Ethereum đang tập trung vào những giải pháp như sharding và rollup.
Sharding: Giải pháp cho khả năng mở rộng
Sharding (phân mảnh) là một kỹ thuật chia cơ sở dữ liệu của mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn. Mỗi phân đoạn đại diện cho một phần của toàn bộ cơ sở dữ liệu và được lưu trữ trên một máy chủ khác nhau. Cách tiếp cận này làm giảm đáng kể gánh nặng lưu trữ dữ liệu trên các node riêng lẻ, do đó cho phép nhiều cá nhân hơn tham gia làm người vận hành node. Sharding không chỉ tăng cường tốc độ giao dịch mà còn tăng cường bảo mật tổng thể của mạng.
Rollup: Thực hiện giao dịch hiệu quả
Rollup là một giải pháp sáng tạo khác, trong đó nhiều giao dịch được nhóm lại với nhau và được xử lý dưới dạng một giao dịch duy nhất. Phương pháp này có hiệu quả làm giảm phí gas cho mỗi giao dịch, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng.
Proof of Stake (PoS)
Ethereum đã chuyển đổi từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW) thành Proof-of-Stake (PoS) trong "The Merge " vào ngày 15/09/2022. Bản nâng cấp này là một phần quan trọng của Ethereum 2.0, nhằm nâng cao tốc độ, bảo mật và hiệu quả sử dụng năng lượng của mạng.
PoS hoạt động như thế nào
Trong mô hình PoS, những nhà xác thực được chọn để tạo khối mới dựa trên số lượng Ether (ETH) mà họ nắm giữ và sẵn sàng “stake" làm tài sản thế chấp. Điều này trái ngược với mô hình PoW, khi nhà khai thác giải các vấn đề toán học phức tạp để xác thực giao dịch và tạo ra khối mới.
1. Trở thành Nhà xác thực: Người tham gia phải stake 32 ETH trong hợp đồng nạp tiền chính thức của Ethereum để trở thành nhà xác thực.
2. Quy trình Staking: Sau khi stake ETH của mình, những người tham gia trở thành nhà xác thực và có trách nhiệm đề xuất các khối mới cũng như xác thực giao dịch.
3. Đề xuất và xác thực khối: Giao thức chọn ngẫu nhiên một nhà xác thực để đề xuất một khối mới. Khối này sẽ được các nhà xác thực khác kiểm tra sau đó. Nếu phần lớn các nhà xác thực đồng ý về tính hợp lệ của khối thì khối sẽ được thêm vào blockchain.
4. Ưu đãi và Phạt: Phần thưởng ETH sẽ được thưởng cho hoạt động trung thực của nhà xác thực. Những phần thưởng này đến từ lạm phát của mạng và phí giao dịch từ các khối mà họ xác thực. Những nhà xác thực có hành động độc hại hoặc không thể duy trì node của mình có thể đối mặt với hình phạt, như bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ ETH đã stake.
Lợi ích của PoS
● Hiệu quả năng lượng: PoS giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng so với PoW, giúp mạng thân thiện với môi trường hơn.
● Khả năng mở rộng: Mô hình PoS nâng cao khả năng mở rộng của mạng bằng cách cho phép nhiều giao dịch hơn mỗi giây.
● Bảo mật: PoS cải thiện bảo mật mạng bằng cách tạo ra biện pháp ngăn cản tài chính đối với hành vi xấu bằng cách yêu cầu nhà xác thực stake ETH của mình.
Ethereum, với tư cách là nền tảng blockchain tiên phong, mở ra vô số khả năng mở rộng vượt ra ngoài các giao dịch tiền tệ đơn giản. Kiến trúc mạnh mẽ hỗ trợ việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung (DApp) trên mạng blockchain an toàn và minh bạch. Những DApp này sử dụng khả năng của Ethereum để cung cấp các dịch vụ đa dạng, củng cố vị thế của Ethereum như một nền tảng linh hoạt trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử.
Tài chính phi tập trung (DeFi) và các công cụ tài chính
Một trong những trường hợp sử dụng nổi bật nhất của Ethereum là trong lĩnh vực Tài chính phi tập trung (DeFi). DeFi sử dụng hợp đồng thông minh, các hợp đồng tự thực thi với các điều khoản của thỏa thuận được viết trực tiếp thành mã, để tạo ra những công cụ tài chính phức tạp mà không cần các bên trung gian tài chính truyền thống. DeFi bao gồm các dịch vụ như nền tảng cho vay, yield farming (khai thác lợi suất) và sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cho phép người dùng giao dịch tài sản mà không cần dựa vào bên trung gian. Thông qua hợp đồng thông minh của Ethereum, các nền tảng DeFi cung cấp một hệ thống tài chính cởi mở, dễ tiếp cận và minh bạch hơn.
Các nền tảng DeFi như MakerDAO sử dụng hợp đồng thông minh của Ethereum để cung cấp các dịch vụ như cho vay và vay phi tập trung. Người dùng có thể cho vay token Ethereum của mình và kiếm lãi suất hoặc vay dựa trên tài sản nắm giữ.
Định danh kỹ thuật số và giao dịch an toàn
Ethereum cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp định danh kỹ thuật số. Bằng cách tạo danh tính phi tập trung, người dùng có thể kiểm soát thông tin cá nhân của họ nhiều hơn. Ứng dụng này đặc biệt có giá trị trong các giao dịch và dịch vụ trực tuyến, nơi xác minh danh tính là điều cần thiết. Blockchain của Ethereum đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân vẫn an toàn và chống giả mạo, tăng cường quyền riêng tư và bảo mật trong không gian kỹ thuật số.
Quản lý chuỗi cung ứng
Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, blockchain của Ethereum mang lại mức độ minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc mạnh mẽ. Nhờ công nghệ blockchain, việc giám sát nguồn gốc và quản lý sản phẩm ở mọi giai đoạn, từ sản xuất đến phân phối cuối cùng đều trở nên khả thi. Ứng dụng này đặc biệt có lợi trong các ngành công nghiệp mà yếu tố đạo đức của tính xác thực và nguồn cung ứng là rất quan trọng, chẳng hạn như trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm.
Token không thể thay thế (NFT)
Tạo và giao dịch NFT đã trở thành một trường hợp sử dụng quan trọng của Ethereum. NFT là tài sản kỹ thuật số độc nhất có thể đại diện cho quyền sở hữu và tính xác thực của nhiều loại vật phẩm, bao gồm tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc và đồ sưu tầm. Blockchain của Ethereum đảm bảo rằng mỗi NFT là duy nhất và không thể sao chép, cung cấp một cách mới cho nhà sáng tạo và nhà sưu tập tương tác trong thế giới kỹ thuật số.
CryptoKitties, một trong những dự án NFT đầu tiên, cho phép người dùng mua, thu thập và nhân giống những chú mèo kỹ thuật số độc đáo, với mỗi chú mèo được đại diện dưới dạng NFT trên blockchain Ethereum. Tương tự, những nền tảng như OpenSea đã nổi lên như một thị trường để giao dịch nhiều loại NFT, từ nghệ thuật kỹ thuật số đến bất động sản ảo, tất cả đều dựa trên công nghệ của Ethereum.
Mạng Ethereum yêu cầu tài nguyên tính toán cho các hoạt động của mình. Bất cứ khi nào có ai đó thực hiện giao dịch hoặc kích hoạt hợp đồng thông minh, họ phải trả một khoản phí bằng Ether, được gọi là "gas". Phí gas này bù đắp cho sức mạnh tính toán được sử dụng bởi các node của mạng, đảm bảo mạng chạy trơn tru và ngăn chặn việc lạm dụng hoặc spam. Hệ thống này làm cho Ether trở thành một phần quan trọng trong chức năng và bảo mật của Ethereum.
Ethereum 2.0 đại diện cho một sự phát triển vượt bậc của blockchain Ethereum ban đầu, được thiết kế để cải thiện mạng ở 3 khía cạnh: khả năng mở rộng, bảo mật và hiệu quả năng lượng. Bản nâng cấp này, diễn ra theo từng giai đoạn bắt đầu từ 01/12/2020, với sự ra mắt của Beacon Chain, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng đối với Ethereum.
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất của Ethereum 2.0 là sự thay đổi từ cơ chế đồng thuận Bằng chứng công việc (PoW) sang cơ chế đồng thuận Bằng chứng cổ phần (PoS). Chuyển đổi này rất quan trọng vì làm giảm đáng kể việc sử dụng năng lượng của mạng, giúp Ethereum trở nên thân thiện với môi trường hơn và tăng cường bảo mật chống lại các loại tấn công mạng khác nhau.
Một yếu tố chủ chốt của Ethereum 2.0 là sự ra đời của "sharding". Sharding liên quan đến việc chia blockchain Ethereum thành nhiều phần nhỏ hơn, được gọi là "shard" (hay “phân đoạn"). Mỗi shard có thể xử lý độc lập các giao dịch và hợp đồng thông minh. Đây là một khởi đầu đáng kể từ thiết lập Ethereum ban đầu, nơi mọi giao dịch đều yêu cầu xác thực trên toàn bộ mạng. Sharding cho phép xử lý các giao dịch nhanh hơn, tăng tốc độ và hiệu quả của mạng.
Ngoài ra, Ethereum 2.0 có kế hoạch giới thiệu eWASM (Ethereum WebAssembly), được thiết lập để thay thế Ethereum Virtual Machine (EVM). eWASM cho phép thực thi mã nhanh hơn và hiệu quả hơn, tối ưu hóa hiệu suất của mạng. Bản nâng cấp cũng tích hợp crosslink, một công cụ quản lý hiệu quả các chuỗi shard này.
Ethereum nổi bật trong thế giới tiền điện tử rộng lớn nhờ vào các tính năng độc đáo và mạnh mẽ. Về cốt lõi, Ethereum được thiết kế không chỉ với chức năng là một loại tiền kỹ thuật số. Mục tiêu chính của Ethereum, như đã nêu trong whitepaper, là thiết lập một giao thức mới để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (DApp). Các ứng dụng này không chịu kiểm soát bởi bất kỳ thực thể đơn lẻ nào, cung cấp mức độ bảo mật cao và tiềm năng mở rộng.
Một trong những yếu tố quan trọng làm cho Ethereum trở nên đặc biệt là việc sử dụng các hợp đồng thông minh. Hợp đồng thông minh là những hợp đồng tự thực thi với các điều khoản của thỏa thuận được viết trực tiếp thành mã. Chúng tự động hóa và thực thi các điều khoản của hợp đồng, giảm thiểu rủi ro gian lận hoặc sự can thiệp của bên thứ ba. Công nghệ này mở ra vô vàn khả năng cho nhà phát triển, cho phép họ tạo ra một loạt các ứng dụng phi tập trung có ứng dụng trong thế giới thực.
Một số khía cạnh quan trọng khác của Ethereum chính là tạo ra các loại tiền kỹ thuật số dễ dàng, hay còn gọi là “token", trên mạng của mình mà không cần kiến thức sâu rộng về blockchain. Nhiều token có tiếng như ChainLink (LINK), Basic Attention Token (BAT) và VeChain (VET) đã bắt đầu trên Ethereum trước khi chuyển sang blockchain của riêng mình. Các tiêu chuẩn ERC-20 và ERC-721 của Ethereum giúp các nhà phát triển dễ dàng tạo ra các token có thể thay thế và không thể thay thế, thúc đẩy đổi mới trong các lĩnh vực khác nhau.
Hơn nữa, giá trị của Ethereum được nâng cao nhờ cộng đồng các nhà phát triển rộng lớn và tích cực, thúc đẩy đổi mới và cải tiến không ngừng. Khả năng tương tác của nền tảng hỗ trợ cho việc tích hợp liền mạch với các dịch vụ phi tập trung và blockchain khác, khiến mạng trở thành nền tảng cho phong trào tài chính phi tập trung (DeFi). Ethereum hỗ trợ các sản phẩm tài chính khác như nền tảng cho vay, stablecoin và sàn giao dịch phi tập trung, củng cố hơn nữa vị thế của mạng là một thành phần quan trọng trong lĩnh vực internet phi tập trung.
Ethereum là gì? T ạ i sao nó là blockchain l ớ n th ứ hai sau m ạ ng Bitcoin?
Giá tr ị và Giá c ủ a Ethereum (Ph ầ n 1)
Giá tr ị và giá c ủ a Ethereum (Ph ầ n 2)
Các tiêu chu ẩ n token khác nhau trên Blockchain Ethereum
Burrito ti ề n đi ệ n t ử (T ậ p I): The Merge c ủ a Ethereum