$
1.18
≈
5.88 %
$ -35.7069
NO.3853
giá trị thị trường lưu thông
$0.00
giá trị thị trường lưu thông($)
0.00
0.00 %
phần trăm của tổng giá trị thị trường toàn cầu
phần trăm trong tổng giá trị thị trường toàn cầu = (giá trị lưu thông của loại tiền điện tử / tổng giá trị của tất cả các loại tiền điện tử đã được ghi nhận) * 100%
lượng BTC lưu thông
0
0.00 %
tỷ lệ lưu thông
tỷ lệ lưu thông = (tổng lượng lưu thông / lượng cung cấp tối đa) * 100%
doanh thu 24h($)
143,580.99
0.00 %
tỷ lệ chuyển giao
tỷ lệ chuyển giao cũng được gọi là "tỷ lệ lưu động", chỉ đến số lần chuyển giao bán trong một khoảng thời gian nhất định, là chỉ số phản ánh độ mạnh弱 của lưu động性, công thức tính toán tỷ lệ chuyển giao 24H: lượng giao dịch trong 24H / giá trị thị trường lưu thông * 100%
24H Cao nhất
$1.19
lượng 24H
$12.13 vạn
24H Thấp nhất
$1.09
số lượng 24H
$14.36 vạn
7D Cao nhất
$1.62
Cao nhất lịch sử
$1.67
7D Thấp nhất
$0.99
Thấp nhất lịch sử
$0.17
giá khởi điểm
$0.26
lợi nhuận từ đầu tư
363
Ngày phát hành
2022-09-15
Stader sFTMX thị trường
Stader sFTMX Giới thiệu
Stader sFTMX Thông tin
Stader sFTMX Thông báo nhanh
So sánh ngày | Hôm nay | 30 ngày | 90 ngày |
---|---|---|---|
Thay đổi số lượng | $0.07 | $0.21 | $0.44 |
Giới hạn giá | 5.88 % | 21.53 % | 58.46 % |
Stader sFTMXTóm tắt dữ liệu giá thời gian thực
Stader sFTMXThe real-time price is $1.18(BTC/USD),Giá trị thị trường hiện tại là $0.00 。Lượng giao dịch trong 24 giờ là 12.13 vạn。
Giá BTC đối USD cập nhật thời gian thực。Stader sFTMX Sự thay đổi trong 24 giờ qua là 5.88 %。Số lượng lưu thông của nó là 0。
Giá cao nhất cho Stader sFTMX là bao nhiêu?
Stader sFTMXGiá cao nhất trong lịch sử (ATH) là $1.67 ,Được ghi nhận trong 2024-12-16。
Giá thấp nhất cho Stader sFTMX là bao nhiêu?
Stader sFTMXGiá thấp nhất trong lịch sử (ATL) là $0.17 ,Được ghi nhận trong 2022-11-21。
Thảo luận liên quan
sàn giao dịch | giá mới nhất($) | lượng giao dịch 24H | doanh thu 24h($) | thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
0.87 | 88.52 | 76.58 | 1phút trước | |
0.87 | 7.24 | 6.27 | 4phút trước | |
0.87 | 2,286.46 | 1,980.65 | 4phút trước | |
0.87 | 14.97 vạn | 12.97 vạn | 4phút trước | |
0.28 | 4,400.88 | 1,238.53 | 4phút trước | |
20.85 | 160.38 | 3,343.14 | 4phút trước | |
1.61 | 38.62 | 62.11 | 4phút trước | |
0.03 | 74.05 | 2.39 | 4phút trước | |
17.18 | 0.44 | 7.58 | 4phút trước | |
0.04 | 9.03 | 0.38 | 23giờ trước |